Đặc biệt | 40167 | |||||||||||
4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ | ||||||||||||
Giải nhất | 34422 | |||||||||||
Giải nhì | 33362 | 74573 | ||||||||||
Giải ba | 61600 | 33250 | 49172 | |||||||||
86482 | 08409 | 80719 | ||||||||||
Giải tư | 0335 | 2590 | 9483 | 1087 | ||||||||
Giải năm | 5292 | 7349 | 9600 | |||||||||
6655 | 9606 | 0599 | ||||||||||
Giải sáu | 076 | 607 | 782 | |||||||||
Giải bảy | 36 | 99 | 26 | 65 |
Đặc biệt | 68475 | |||||||||||
18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG | ||||||||||||
Giải nhất | 08718 | |||||||||||
Giải nhì | 07263 | 81423 | ||||||||||
Giải ba | 68305 | 64169 | 97036 | |||||||||
68601 | 66752 | 23452 | ||||||||||
Giải tư | 4867 | 9609 | 6618 | 1193 | ||||||||
Giải năm | 5471 | 8475 | 5557 | |||||||||
7472 | 2840 | 6126 | ||||||||||
Giải sáu | 664 | 061 | 855 | |||||||||
Giải bảy | 92 | 35 | 72 | 11 |
Đặc biệt | 03819 | |||||||||||
12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ | ||||||||||||
Giải nhất | 23128 | |||||||||||
Giải nhì | 76625 | 73200 | ||||||||||
Giải ba | 46031 | 88275 | 46274 | |||||||||
98462 | 13224 | 44905 | ||||||||||
Giải tư | 8387 | 4355 | 2365 | 8483 | ||||||||
Giải năm | 3692 | 3372 | 6245 | |||||||||
2763 | 5572 | 4362 | ||||||||||
Giải sáu | 556 | 872 | 430 | |||||||||
Giải bảy | 22 | 79 | 11 | 62 |
Đặc biệt | 12751 | |||||||||||
15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ | ||||||||||||
Giải nhất | 48440 | |||||||||||
Giải nhì | 65936 | 09157 | ||||||||||
Giải ba | 99095 | 80278 | 95686 | |||||||||
37879 | 05940 | 32656 | ||||||||||
Giải tư | 8616 | 1505 | 3775 | 8745 | ||||||||
Giải năm | 0264 | 0116 | 3878 | |||||||||
6069 | 6039 | 4138 | ||||||||||
Giải sáu | 982 | 696 | 316 | |||||||||
Giải bảy | 23 | 95 | 03 | 27 |
Đặc biệt | 33964 | |||||||||||
15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG | ||||||||||||
Giải nhất | 08770 | |||||||||||
Giải nhì | 20907 | 95447 | ||||||||||
Giải ba | 16922 | 05681 | 64517 | |||||||||
48786 | 68007 | 11275 | ||||||||||
Giải tư | 2448 | 6900 | 5659 | 6688 | ||||||||
Giải năm | 7871 | 4939 | 5190 | |||||||||
6331 | 4453 | 0210 | ||||||||||
Giải sáu | 744 | 761 | 353 | |||||||||
Giải bảy | 10 | 38 | 82 | 53 |
Đặc biệt | 82858 | |||||||||||
14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ | ||||||||||||
Giải nhất | 76634 | |||||||||||
Giải nhì | 15519 | 77628 | ||||||||||
Giải ba | 55974 | 58175 | 21350 | |||||||||
03291 | 96547 | 49363 | ||||||||||
Giải tư | 9890 | 6709 | 3962 | 7635 | ||||||||
Giải năm | 6652 | 2944 | 2624 | |||||||||
9132 | 3732 | 8672 | ||||||||||
Giải sáu | 320 | 970 | 573 | |||||||||
Giải bảy | 97 | 93 | 10 | 81 |
Đặc biệt | 76086 | |||||||||||
10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ | ||||||||||||
Giải nhất | 05076 | |||||||||||
Giải nhì | 86459 | 72177 | ||||||||||
Giải ba | 02516 | 92166 | 41540 | |||||||||
13840 | 30112 | 37013 | ||||||||||
Giải tư | 1435 | 4391 | 3249 | 8117 | ||||||||
Giải năm | 4539 | 9727 | 5882 | |||||||||
6093 | 3496 | 2522 | ||||||||||
Giải sáu | 237 | 862 | 310 | |||||||||
Giải bảy | 67 | 22 | 86 | 29 |
XSMB chủ nhật hàng tuần nhanh nhất – Trực tiếp kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần từ trường quay – XSTD chủ nhật mở thưởng vào lúc 18h15 các ngày chủ nhật hàng tuần và được cập nhật trực tiếp từ Hội đồng Xổ số kiến thiết Miền Bắc nên kết quả được cung cấp siêu nhanh và siêu chính xác.
Xem kết quả XSMB trực tiếp hàng ngày tại xsmb.vn siêu nhanh mà bạn không cần đến tận trường quay. Website của chúng tôi sẽ tường thuật trực tiếp mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả xổ số trực tiếp chủ nhật hàng tuần sẽ tự động hiển thị trước bạn.
KQXSMB chủ nhật hay xổ số XSTD chủ nhật hàng tuần được tổ chức quay số mở thưởng vào lúc 18h15p tại trường quay S4- Đài TH KTS VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Xổ số đài miền Bắc chủ nhật do công ty xổ số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội phát hành trên địa bàn các tỉnh thuộc khu vực miền Bắc và Bắc Trung bộ
Để cập nhật thông tin về kết quả xổ số miền bắc chủ nhật tuần rồi, tuần trước hay các ngày khác trong tuần một cách nhanh chóng và chính xác nhất , hãy đón xem tại chuyên trang sxmb.vn ngay hôm nay.
Chúc bạn sẽ luôn may mắn